radiation shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiation shield

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    màn chắn bức xạ