radiation loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiation loss

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tổn hao do bức xạ

    điện:

    tổn thất phát xạ