blueprint paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blueprint paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blueprint paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blueprint paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blueprint paper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy in phơi (bản vẽ)

    giấy in xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blueprint paper

    sensitized paper used to make blueprints