draft foil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draft foil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft foil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft foil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draft foil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy vẽ kim loại