draftee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draftee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draftee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draftee.

Từ điển Anh Việt

  • draftee

    /drɑ:f'ti:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính quân dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet