volunteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volunteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volunteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volunteer.

Từ điển Anh Việt

  • volunteer

    /,vɔlən'tiə/

    * danh từ

    (quân sự) quân tình nguyện

    người tình nguyện, người xung phong

    any volunteers?: có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

    * tính từ

    tình nguyện

    volunteer corps: đạo quân tình nguyện

    (thực vật học) mọc tự nhiên

    volunteer plants: cây mọc tự nhiên

    * nội động từ

    tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)

    xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

    * ngoại động từ

    xung phong làm; tự động đưa ra

    to volunteer to do something: xung phong làm một việc gì

    to volunteer an explanation: tự động đưa ra cách giải thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volunteer

    (military) a person who freely enlists for service

    Synonyms: military volunteer, voluntary

    Antonyms: draftee

    a person who performs voluntary work

    Synonyms: unpaid worker

    tell voluntarily

    He volunteered the information

    agree freely

    She volunteered to drive the old lady home

    I offered to help with the dishes but the hostess would not hear of it

    Synonyms: offer

    do volunteer work

    Similar:

    tennessean: a native or resident of Tennessee

    unpaid: without payment

    the soup kitchen was run primarily by unpaid helpers

    a volunteer fire department