inductee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inductee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductee.
Từ điển Anh Việt
inductee
/,indʌk'ti:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội