inductee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inductee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductee.

Từ điển Anh Việt

  • inductee

    /,indʌk'ti:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inductee

    a person inducted into an organization or social group

    Ty Cobb and Babe Ruth were 1936 inductees in the National Baseball Hall of Fame

    Similar:

    draftee: someone who is drafted into military service

    Synonyms: conscript

    Antonyms: volunteer