draft terms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draft terms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft terms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft terms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draft terms
* kinh tế
điều kiện hối phiếu
trả tiền bằng ký phát hối phiếu
Từ liên quan
- draft
- drafty
- draftee
- drafter
- drafting
- draft bar
- draft box
- draft fan
- draft key
- draft law
- draftsman
- draft beer
- draft bill
- draft copy
- draft foil
- draft gage
- draft gear
- draft hood
- draft mark
- draft mode
- draft sill
- draft tube
- draft vent
- draft zone
- draft-beer
- draft-card
- draft board
- draft gauge
- draft horse
- draft marks
- draft stack
- draft terms
- draft animal
- draft dodger
- draft drawer
- draft evader
- draft soring
- draft-dodger
- drafting kit
- drafting pen
- draftsperson
- draft drawing
- draft quality
- draft version
- draft-dodging
- drafted stone
- drafting room
- draftsmanship
- draft of gases
- draft off gate