draft gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draft gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draft gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draft gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draft gauge
* kỹ thuật
máy đo lực gió
máy đo tỷ trọng khí
máy thủy tĩnh đo chiều sâu
đo lường & điều khiển:
áp kế thông gió
Từ liên quan
- draft
- drafty
- draftee
- drafter
- drafting
- draft bar
- draft box
- draft fan
- draft key
- draft law
- draftsman
- draft beer
- draft bill
- draft copy
- draft foil
- draft gage
- draft gear
- draft hood
- draft mark
- draft mode
- draft sill
- draft tube
- draft vent
- draft zone
- draft-beer
- draft-card
- draft board
- draft gauge
- draft horse
- draft marks
- draft stack
- draft terms
- draft animal
- draft dodger
- draft drawer
- draft evader
- draft soring
- draft-dodger
- drafting kit
- drafting pen
- draftsperson
- draft drawing
- draft quality
- draft version
- draft-dodging
- drafted stone
- drafting room
- draftsmanship
- draft of gases
- draft off gate