mass meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass meeting.

Từ điển Anh Việt

  • mass meeting

    /'mæs'mi:tiɳ/

    * danh từ

    cuộc họp bàn của quần chúng

    cuộc biểu tình lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass meeting

    Similar:

    rally: a large gathering of people intended to arouse enthusiasm