mass meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass meeting.
Từ điển Anh Việt
mass meeting
/'mæs'mi:tiɳ/
* danh từ
cuộc họp bàn của quần chúng
cuộc biểu tình lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass meeting
Similar:
rally: a large gathering of people intended to arouse enthusiasm
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset