deactivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deactivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deactivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deactivate.
Từ điển Anh Việt
deactivate
* động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deactivate
* kỹ thuật
khử hoạt hóa
khử kích hoạt
toán & tin:
giải hoạt
hóa học & vật liệu:
khử hoạt tính
xây dựng:
ngưng hoạt động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deactivate
remove from active military status or reassign
The men were deactivated after five years of service
Similar:
inactivate: make inactive
they deactivated the file
Antonyms: activate