deactivate physical unit (dactpu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deactivate physical unit (dactpu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deactivate physical unit (dactpu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deactivate physical unit (dactpu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deactivate physical unit (dactpu)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị vật lý giải hoạt

    thiết bị vật lý giải hoạt