white room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white room
* kỹ thuật
phòng trắng (khoang đi vào tháp phóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white room
Similar:
clean room: a room that is virtually free of dust or bacteria; used in laboratory work and in assembly or repair of precision equipment
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book