estimable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estimable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimable.
Từ điển Anh Việt
estimable
/'estiməbl/
* tính từ
đáng kính mến, đáng quý trọng
estimable
ước lượng được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estimable
* kỹ thuật
toán & tin:
ước lượng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estimable
deserving of respect or high regard
Antonyms: contemptible
deserving of esteem and respect
all respectable companies give guarantees
ruined the family's good name
Synonyms: good, honorable, respectable
Similar:
computable: may be computed or estimated
a calculable risk
computable odds
estimable assets