computable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computable.
Từ điển Anh Việt
computable
/kəm'pju:təbl/
* tính từ
có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính
computable
(Tech) khả tính (tt)
computable
tính được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computable
may be computed or estimated
a calculable risk
computable odds
estimable assets
Synonyms: estimable