muscular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscular.
Từ điển Anh Việt
muscular
/'mʌskjulə/
* tính từ
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscular
of or relating to or consisting of muscle
muscular contraction
having or suggesting great physical power or force
the muscular and passionate Fifth Symphony
Similar:
mesomorphic: having a robust muscular body-build characterized by predominance of structures (bone and muscle and connective tissue) developed from the embryonic mesodermal layer
Antonyms: ectomorphic
brawny: (of a person) possessing physical strength and weight; rugged and powerful
a hefty athlete
a muscular boxer
powerful arms