sinusoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinusoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoid.
Từ điển Anh Việt
sinusoid
* danh từ
đường hình sin
sinusoid
đường hình sin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinusoid
* kỹ thuật
dạng sin
đường sin
hình sin
toán & tin:
đường hình sin
sóng dạng sin
sóng hình sinh
y học:
võng huyết quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinusoid
tiny endothelium-lined passages for blood in the tissue of an organ
Similar:
sine curve: the curve of y=sin x
Từ liên quan
- sinusoid
- sinusoidal
- sinusoidally
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinusoidal signal
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinusoidal interference
- sinusoidal signal generator
- sinusoidal modulation signal
- sinusoidal rod (of open web steel joist)