sinusoidal projection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinusoidal projection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal projection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal projection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinusoidal projection
an equal-area map projection showing parallels and the equator as straight lines and other meridians as curved; used to map tropical latitudes
Synonyms: Sanson-Flamsteed projection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sinusoidal
- sinusoidally
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinusoidal signal
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinusoidal interference
- sinusoidal signal generator
- sinusoidal modulation signal
- sinusoidal rod (of open web steel joist)