sinusoidal rod (of open web steel joist) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinusoidal rod (of open web steel joist) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal rod (of open web steel joist) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal rod (of open web steel joist).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinusoidal rod (of open web steel joist)
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh chữ chi (của dầm thép rỗng)
Từ liên quan
- sinusoidal
- sinusoidally
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinusoidal signal
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinusoidal interference
- sinusoidal signal generator
- sinusoidal modulation signal
- sinusoidal rod (of open web steel joist)