sinusoidal field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinusoidal field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinusoidal field
* kỹ thuật
điện:
đường hình sin
Từ liên quan
- sinusoidal
- sinusoidally
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinusoidal signal
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinusoidal interference
- sinusoidal signal generator
- sinusoidal modulation signal
- sinusoidal rod (of open web steel joist)