sinusoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinusoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal.

Từ điển Anh Việt

  • sinusoidal

    /'sainəsɔidəl/

    * tính từ

    (toán học) sin

    sinusoidal function: hàm sin

  • sinusoidal

    có hình sin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinusoidal

    * kỹ thuật

    có hình sin

    dạng sin

    đường sin

    hình sin

    xây dựng:

    thuộc hình sin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinusoidal

    having a succession of waves or curves