sinusoidal form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinusoidal form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinusoidal form

    * kỹ thuật

    dạng sin