sinusoidal current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinusoidal current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusoidal current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusoidal current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinusoidal current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng dạng sin

    dòng điện điều hòa đơn

    y học:

    dòng điện hình sin