sine die nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sine die nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sine die giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sine die.

Từ điển Anh Việt

  • sine die

    * tính từ

    không định rõ ngày; vô thời hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sine die

    without a date fixed (as of an adjournment)