sine qua non nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sine qua non nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sine qua non giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sine qua non.
Từ điển Anh Việt
sine qua non
* danh từ
điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sine qua non
Similar:
essential condition: a prerequisite