sinapism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinapism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinapism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinapism.

Từ điển Anh Việt

  • sinapism

    /'sinəpizm/

    * danh từ

    (y học) thuốc cao bột cải cay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinapism

    * kỹ thuật

    y học:

    cao dán mù tạc thuốc đắp mù tạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinapism

    Similar:

    mustard plaster: a plaster containing powdered black mustard; applied to the skin as a counterirritant or rubefacient