sinitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinitic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinitic

    a group of Sino-Tibetan languages

    Synonyms: Sinitic language

    of or relating to the Chinese people or their language or culture

    Sinitic dialects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).