sinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinning
transgressing a moral or divine law
if it be a sin to covet honor, I am the most sinning soul alive"- Shakespeare
Similar:
sin: an act that is regarded by theologians as a transgression of God's will
sin: commit a sin; violate a law of God or a moral law
Synonyms: transgress, trespass
drop the ball: commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
I blundered during the job interview
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).