sindhi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sindhi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sindhi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sindhi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sindhi
a native or inhabitant of Sind
the Indic language of Sind which is spoken also in western India
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).