sinciput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinciput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinciput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinciput.

Từ điển Anh Việt

  • sinciput

    /'sinsipʌt/

    * danh từ

    (giải phẫu) đỉnh đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinciput

    the front part of the head or skull (including the forehead)