singer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singer.
Từ điển Anh Việt
singer
/'siɳə/
* danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singer
a person who sings
Synonyms: vocalist, vocalizer, vocaliser
United States inventor of an improved chain-stitch sewing machine (1811-1875)
Synonyms: Isaac M. Singer, Isaac Merrit Singer
United States writer (born in Poland) of Yiddish stories and novels (1904-1991)
Synonyms: Isaac Bashevis Singer