sinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinner.
Từ điển Anh Việt
sinner
/'sinə/
* danh từ
người có tội, người phạm tội
as I am a sinner
thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinner
a person who sins (without repenting)
Synonyms: evildoer