sinus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinus.
Từ điển Anh Việt
sinus
/'sainəs/
* danh từ, số nhiều sinuses, sinus
(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinus
* kỹ thuật
y học:
xoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinus
any of various air-filled cavities especially in the bones of the skull
Similar:
fistula: an abnormal passage leading from a suppurating cavity to the body surface
venous sinus: a wide channel containing blood; does not have the coating of an ordinary blood vessel
Từ liên quan
- sinus
- sinusoid
- sinusitis
- sinusoidal
- sinusotomy
- sinus ilenis
- sinus rectus
- sinus unguis
- sinusoidally
- sinus pleurae
- sinus rectous
- sinus venosus
- sinus headache
- sinus frontalis
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinus arrhythmia
- sinus cavernosus
- sinus coronarius
- sinus maxlliaris
- sinus sigmoideus
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinus bradycardia
- sinus ethmoidales
- sinus paranasales
- sinus tachycardia
- sinus transversus
- sinusoidal signal
- sinus durae matris
- sinus sphenoidalis
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinus of venae cavae
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinus venosus sclerae
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinus petrosus inferior
- sinus trunci pulmonalis
- sinusoidal interference
- sinus sagittalis superior
- sinusoidal signal generator