fistula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fistula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fistula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fistula.
Từ điển Anh Việt
fistula
/'fistjulə/
* danh từ
(y học) rò
* tính từ+ (fistulous) /'fistjuləs/
(thuộc) đường rò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fistula
an abnormal passage leading from a suppurating cavity to the body surface
Synonyms: sinus
Similar:
fistulous withers: a chronic inflammation of the withers of a horse