sinus rectus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinus rectus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinus rectus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinus rectus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinus rectus
Similar:
straight sinus: an unpaired sinus of the dura mater
Synonyms: tentorial sinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sinus
- sinusoid
- sinusitis
- sinusoidal
- sinusotomy
- sinus ilenis
- sinus rectus
- sinus unguis
- sinusoidally
- sinus pleurae
- sinus rectous
- sinus venosus
- sinus headache
- sinus frontalis
- sinusoidal form
- sinusoidal wave
- sinus arrhythmia
- sinus cavernosus
- sinus coronarius
- sinus maxlliaris
- sinus sigmoideus
- sinusoidal field
- sinusoidal input
- sinus bradycardia
- sinus ethmoidales
- sinus paranasales
- sinus tachycardia
- sinus transversus
- sinusoidal signal
- sinus durae matris
- sinus sphenoidalis
- sinusoidal current
- sinusoidal envelop
- sinusoidal voltage
- sinusoidal envelope
- sinusoidal function
- sinusoidal quantity
- sinus of venae cavae
- sinusoidal dispersal
- sinusoidal vibration
- sinus venosus sclerae
- sinusoidal conditions
- sinusoidal projection
- sinusoidal oscillation
- sinusoidal test signal
- sinus petrosus inferior
- sinus trunci pulmonalis
- sinusoidal interference
- sinus sagittalis superior
- sinusoidal signal generator