sinusitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sinusitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinusitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinusitis.

Từ điển Anh Việt

  • sinusitis

    /,sainə'saitis/

    * danh từ

    (y học) viêm xoang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sinusitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm xoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sinusitis

    inflammation of one of the paranasal sinuses