sinuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinuous.
Từ điển Anh Việt
sinuous
/'sinjuəs/
* tính từ
ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)
sinuous
có dạng hình sin, có dạng hình sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinuous
* kỹ thuật
có hình sin
hình sin
ngoằn ngoèo
quanh co
toán & tin:
có dạng (hình) sóng
có dạng hình sin
có dạng hình sóng
xây dựng:
khúc khuỷu
ngoằn nghèo