seeded player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seeded player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeded player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeded player.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seeded player

    one of the outstanding players in a tournament

    Synonyms: seed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).