semen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semen.
Từ điển Anh Việt
semen
/'si:men/
* danh từ
tinh dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semen
* kỹ thuật
y học:
tinh dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semen
the thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract
Synonyms: seed, seminal fluid, ejaculate, cum, come