furiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furiously.
Từ điển Anh Việt
furiously
* phó từ
điên tiết, cáu tiết
hung hăng, dữ dội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furiously
(of the elements) in a wild and stormy manner
winds were blowing furiously
in a manner marked by extreme or violent energy
the boys fought furiously
she went peddling furiously up the narrow street
in an impassioned or very angry manner
she screamed furiously at her tormentors