angry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angry.
Từ điển Anh Việt
angry
/'æɳgri/
* tính từ
giận, tức giận, cáu
to be (get) angry with (at) someone: tức giận ai
to be (get) angry at (about) something: tức giận về cái gì
to make someone angry: làm cho ai tức giận, chọc tức ai
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
hung dữ, dữ
angry winds: gió dữ
angry waves: sóng dữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angry
* kỹ thuật
xây dựng:
giận dữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angry
feeling or showing anger
angry at the weather
angry customers
an angry silence
sending angry letters to the papers
Antonyms: unangry
(of the elements) as if showing violent anger
angry clouds on the horizon
furious winds
the raging sea
Synonyms: furious, raging, tempestuous, wild
severely inflamed and painful
an angry sore