ferociously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ferociously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferociously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferociously.
Từ điển Anh Việt
ferociously
* phó từ
hung tợn, tàn bạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ferociously
in a physically fierce manner
silence broken by dogs barking ferociously
they fought fiercely
Synonyms: fiercely