feral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feral.

Từ điển Anh Việt

  • feral

    /'fiərəl/ (ferine) /'fiərain/

    * tính từ

    hoang dã

    hoang vu, không cày cấy

    cục súc; hung d

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feral

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hoang dã

    hoang vu

    không cầy cấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feral

    wild and menacing

    a pack of feral dogs

    Synonyms: ferine, savage