barbaric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbaric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbaric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbaric.

Từ điển Anh Việt

  • barbaric

    /bɑ:'bærik/

    * tính từ

    dã man, man rợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbaric

    unrestrained and crudely rich

    barbaric use of color or ornament

    Similar:

    barbarian: without civilizing influences

    barbarian invaders

    barbaric practices

    a savage people

    fighting is crude and uncivilized especially if the weapons are efficient"-Margaret Meade

    wild tribes

    Synonyms: savage, uncivilized, uncivilised, wild