savagery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savagery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savagery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savagery.
Từ điển Anh Việt
savagery
/'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/
* danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savagery
Similar:
savageness: the property of being untamed and ferocious
the coastline is littered with testaments to the savageness of the waters
a craving for barbaric splendor, for savagery and color and the throb of drums
ferociousness: the trait of extreme cruelty
Synonyms: brutality, viciousness
brutality: a brutal barbarous savage act