flak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flak.
Từ điển Anh Việt
flak
/flæk/
* danh từ
hoả lực phòng không
a flak ship: tàu phòng không (của Đức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flak
Similar:
flak catcher: a slick spokesperson who can turn any criticism to the advantage of their employer
Synonyms: flack catcher, flack
fire: intense adverse criticism
Clinton directed his fire at the Republican Party
the government has come under attack
don't give me any flak
Synonyms: attack, flack, blast
antiaircraft: artillery designed to shoot upward at airplanes
Synonyms: antiaircraft gun, flack, pom-pom, ack-ack, ack-ack gun