flack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flack.
Từ điển Anh Việt
flack
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flack
* kỹ thuật
vảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flack
Similar:
flak catcher: a slick spokesperson who can turn any criticism to the advantage of their employer
Synonyms: flak, flack catcher
fire: intense adverse criticism
Clinton directed his fire at the Republican Party
the government has come under attack
don't give me any flak
antiaircraft: artillery designed to shoot upward at airplanes
Synonyms: antiaircraft gun, flak, pom-pom, ack-ack, ack-ack gun