flak catcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flak catcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flak catcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flak catcher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flak catcher
a slick spokesperson who can turn any criticism to the advantage of their employer
Synonyms: flak, flack catcher, flack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).