flaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaking

    * kinh tế

    sự làm nở

    sự tạo cốm

    * kỹ thuật

    sự tạo vảy

    sự tróc vảy

    giao thông & vận tải:

    gỉ trên ray

    hóa học & vật liệu:

    làm chất lỏng đóng băng