ack-ack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ack-ack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ack-ack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ack-ack.
Từ điển Anh Việt
ack-ack
/'æk'æk/
* danh từ (từ lóng)
súng cao su
tiếng súng cao xạ
sự bắn súng cao xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ack-ack
Similar:
antiaircraft: artillery designed to shoot upward at airplanes
Synonyms: antiaircraft gun, flak, flack, pom-pom, ack-ack gun